CAFE

베트남 선교정보

베트남 언어. 감정표현

작성자이영근|작성시간18.08.05|조회수795 목록 댓글 0

dài

자아이

길다

long

dày

자이이

두껍다

thick

dễ mến

 

사랑스럽다,귀엽다

lovely

dịu dàng

지우 

얌전하다

soft

duyên dáng

주위엔  

귀엽다

charming

đầy quyến rũ

더이 꾸이엔 

매력적이다

glamoruos

đen

까맣다

dark

đẹp

예쁘다

beautiful

đẹp trai

 차이

잘생겼다

handsome

gầy

거이

마르다

thin

gợn sóng (tóc)

  ()

곱슬머리

wavy

hói

허이

대머리

bald

hồng hào

 하오

붉은

ruddy

hung (tóc)

 ()

담갈색의

hazel

không có dâu

  저우

수염이 없다

beardless

không có tóc

  

머리가 없다

hairless

khêu gợi

케우 거이

섹시하다

foxy

khoẻ mạnh

코애 마잉

건강하다

lusty/ sturd

lưa thưa (tóc)

르어 트어

듬성듬성하다,드문드문하다

spasre

lộng lẫy

 러이

화려하다

stunning

cường tráng

끄엉 

건장하다

wel-built

mảnh mai

마잉 마이

날씬하다

slim

nâu

너우

다갈색의

brown

nâu, vàng

너우

노랗다

auburn

nặng

무겁다

heavy

ngắn

응안

짧다

short

nhỏ

작다

small

nhợt nhạt

 

안색이 안 좋다

pale

nhẹ

가볍다

light

quyến rũ

꾸위엔 

매력적이다

attractive

tốt, giỏi

저이

우수하다

good

thô lỗ

 

무뚝뚝하다

crude

thông minh

 

똑똑하다

intelligent

khéo léo

캐오 래오

잘하다,솜씨 있다재치있다

clever

thẳng

곧은,일직선의

straight

thanh nhã, lịch sự

타잉  

공손하다,예의바르다

smart

trắng trẻo

 채오

하얗다

fair

trọc đầu

 더우

까까머리삭발

bare-headed

tròn

둥그랗다

round

vô duyên

 주위엔

버릇없는,염치없는

charmless

vàng hoe

 호애

금발의

blond

vuông

브엉

정사각형의

square

xám

회색의

gray/ grey

xanh xao

싸잉 싸오

창백하다

wan

xấu xí

써우 

못생기다

ugly

xinh đẹp

 

잘생기다,멋있다

pretty

tử tế, xinh đẹp

   

마음이 좋다,예쁘다

nice

xoăn

써안

곱슬머리의

curly

xếch

경사지다

slanting

ân cần

 

동정심 많은

considerate

bướng bỉnh

브엉 

완고한,억지센

obstinate

cáu gắt

따우 

까다롭다

cross

cảm động

 

감동시키다,감정적이다

emotive

can đảm

 

용감하다

brave

cởi mở

꺼이 

풀어놓다해방하다

open

chân thật

 

성실하다

honest

dối trá

조이 

거짓의,사람을 속이다

decetful

dịu dàng

지우 

상냥하다,부드럽다

tender

dí dỏm, hóm hỉnh

  

재치가 있다

witty

đáng tin

 

믿음직하다

trustworthy

độ lượng

 르엉

도량이 넓다,관대하다

magnanimous

độc ác

 

악하다

sinister

điên

디엔

미치다

mad

hám lợi

 러이

탐욕스럽다

avaricious

hào hoa

하오 호아

신사적인

elegent

hay nói

하이 너이

말이 많다,수다스럽다

talkative

hiền

히엔

착하다

meek

ích kỷ

 

이기적이다

selfish

keo kiệt

깨오 끼엩

인식하다

mean

khôi hài

코이 하이

유머적이다

humorous

khó gần

 

비사교적다,무뚝뚝하다

unsociable

khiêm tốn

키엠 

겸손하다

modest

khoan dung

커안 

관대하다

tolerant

kiên nhẫn

끼엔 

인내하다

patient

kiên quyết

끼엔 꾸위엩

결심하다

determind

kiên trì

끼엔 

굳은,단단한

firm

kiêu căng

끼에우  

거만하다

arrogant

kín đáo

 다오

사적인

severved

lạnh lùng

라잉 

내성적이다

cold

lịch sự

 

공손하다

polite

nóng tính

 

성질 잘 내다

hot-tempered

ngây thơ

응어이 

순진하다

naive

ngay thẳng

응아이 

솔직하다,정직하다

frank

nhân hậu

 허우

마음이 곱다

lenient

nhút nhát

 

우습줌이 많다

timid

rộng rãi

 자이

관대하다

generous

sôi nổi

쏘이 노이

활발하다

pasionate

tận tâm

 

전심의

lowly

tốt

좋다

fine

tốt bụng

 

마음씨가 좋다

beneficent

thô lỗ

 

버릇없다

rude

thẳng thắn

 

솔직하다

above-board

tham lam

 

욕심이 많다

greedy

tin người

 응어이

신뢰하다

trustful

tử tế

 

멀쩡하다

nice

tò mò

 

호기심이 있다

curious

tự tin

 

자신 있다

self-confident

tự trọng

  

존경하다,존중하다

self-respectful

vị tha

 

애타적인

selfless

xảo quyệt

싸오 꾸위엩

심술궃다

cunning

xấc láo

 라오

건방지다

insolent

xấu tính

써우 

성격이 나쁘다

nasty

 

Động từ   동사

bước

브억

걷다

step

기다,포복하다

creep

cầm, nắm

잡다

hold

cười lớn

끄어이 

크게 웃다

laugh

chạy

짜이

뛰다

run

cúi chào

꾸우이 짜오

머리를 숙여서 인사하다

salaam

đi

걷다

walk

đi thong thả

  

천천히 걷다

amble

gật

머리를 숙이다

nod

lắc

고개를 흔들리다

shake

lắng nghe

 응애

주의 깊게 듣다

listen

mỉm cười

 그어이

미소를 짓다

smile

nói

너이

말하다

talk

nghe

응애

듣다

hear

nhìn

보다

see

ôm chặt

 

안기다

grip

sống

살다

live

thì thầm

 

속삭이다

whisper

vỗ tay

 따이

박수를치다

clap

bêu xấu

배우 써우

굴욕을 주다,이름을 더렵히다

stigmatize

đối xử

도이 

대하다

treat

khinh bỉ

 

경멸하다

scorn

khoe khoang

코애 커앙

자랑하다

boast

mất bình tĩnh

  

정신이 없다

lose one’s temper

nịnh hót

 

아부하다

fawning

 

khó nghe

 응애

잘 못 듣다

diffurent to listen

to

크다

big

nhỏ

작다

small

sành điệu

싸인 디에우

멋있다

 

siêu mỏng

씨에우  

아주 얇다

 

đa chức năng

  

기능이 많다

multi funcion

 

nguy kịch

응위 

위기의,위급의

dangerous

xanh xao

싸잉 싸오

창백하다

wan

gầy

거이

마르다

slim

hồng hào

 하오

붉다

ruddy

nhợt nhạt

 

핼쑥하다

pale

điếc

디엑

귀머거리의귀먹다

deaf

ồn ào

 아우

시끄럽다

shrill

yên lặng

이엔 

조용하다

silent

ngó

응어

보다

to look

há miệng

 미엥

입을 열다

to open wide

nói lắp

너이 

말을 더듬다

to stammer

rên la

 

신음소리를 내다

to groan

xoa bóp

써아 

바르다

to massage

nói khẽ

너이 

조용히 말하다

to speak  in wishpers to one another

 


 
다음검색
현재 게시글 추가 기능 열기

댓글

댓글 리스트
맨위로

카페 검색

카페 검색어 입력폼