가끔 Thỉnh Thoảng
오해 Hiểu lầm
약점 Điểm yếu
약점이 있다. có điềm yếu.
약점을 잡히다. bị lợi dụng điểm yếu.
약점을 드러내다. phơi bày điểm yếu.
아무의 약점을 알다. biết điểm yếu của ai.
거기 Đằng kia. 거기에 있다. Ở đằng kia
거스름돈 Tiền lẻ
거짓말 Lời nói dối
거짓말쟁이 Kẻ hay nói dối
게다가 Hơn nửa, thêm vào nửa
고장 Sự hư hỏng, 고장이 나다. bị hỏng
고통 Đau, Đau khổ
위조 Làm giả
공부 Học hành. 공부를 열심히 하다. Chăm học
교과서 Sách giáo khoa
교대 Ca
구걸 Xin
~귀중(귀하) Kính gửi
구름 Mây
구멍을 막다 Bịt lỗ. 구멍을 뚫다 Đục lỗ.
굳다(굳은) Cứng, cựng rắn
귀금속 Kim loại quí
귀뚜라미 Con dế
그 당시에 lúc đó
그 사람 Người ấy
그것 Cái đo
그날 Ngày đo
그냥 Cứ như vậy
그대로 Nhu vậy, theo vậy
시설 Thiết bị
그림 Bức tranh
그러니까 Chính vì vậy
그러면 Nếu vậy thì
그렇게 Như vậy, như thế
그런데 Nhưng
그러나 Tuy nhiên
그래서 Và như vậy,
그리고 Đồng thời, và, với nữa
그립다 Nhớ nhung, 부모님이 그립다. Nhớ bố mẹ,
고향이 그립다. Nhớ quê
그사이 Lúc đó
그야말로 Đung là
그 외 Ngoài cái đó ra
근육 Cơ bắp
금시초문 Bây giờ mới nghe thấy lần đầu.
~기 Cái vịêc
~기까지 Cho dến lúc
기쁘다 Mùng, phấn khởi, vui mùng
기상(일어나다)Thức dậy
기차 Tàu hỏa
깊이 생각하다 Suy nghĩ sâu xa
껌 Kẹo cao su
날씨 Thời tiết
날인 Con dấu, 날인하다 Đóng dấu.
들어오다 Vào 도둑이 들어오다 Kẻ trộm vào. 들어 오세요 Mời vào.
내숭 Gian giảo. 내숭스러운 웃음 nụ cười xảo trá.
내쫓다 Đuổi 밖으로 내쫓다 Đuổi ra nghoài.
학교에서 내쫓다 bị đuổi khỏi trường
내수 Chịu nước, dai trong nước. 내수성 tính chịu nước.
내한 Chịu lạnh
내화 Chịu lửa
냄비 Cái chảo
너무 Quá
너비(넓이) Chiều rộng 넓다 Rộng
년 Con mụ, Mụ đàn bà. 미친년 Mụ điên
노동조합 Công đoàn
노란색 Màu vàng
노래 Bài hát. 노래를 부르다 hàt
노름 Cờ bạc. 노름하다 Đánh bạc. 노름꾼 Quân cờ bạc.
노름판을 벌이다. Mở sòng bạc.
노선버스 Tuyến xe buýt
노소 Già trẻ. 노소 막론하고 Không kể già trẻ.
놀리다 Làm cho chơi, Nghỉ 공장을 놀리다. Cho công xưởng nghỉ.
놀리다 Đùa, chọc 나를 놀리지마! Đùng đùa với tôi!
놈 Thằng, gã. 더러운 놈 Thằng bẩn thỉu. 나쁜 놈 Thằng xấu xa.
농담 Nói đàu. 농담 반 진담 반 Nửa đùa nửa thật.
누명 Sự xấu xa. 누명을 씻다 Gội rửa sự xấu xa.
누설 Rò rỉ.
눈감아주다 Bỏ qua cho. 이번만 눈감아 주세요 Hãy bỏ qua cho tôi chỉ lần này.
눈 맞다 Hợp nhãn nhau, Yêu nhau. Họ yêu nhau và đã kết hôn.
눈썹 Lông mày. 속 눈썹 Lông mi.
뉴스 Tin tức. 스포츠 뉴스 Tin thể thao.
~는 대로 Theo như 시키는 대로 하다 Làm theo như sai bảo.
늘다 Lớn lên, tăng lên. 몸무게가 늘다 Tăng trọng lượng cơ thể
~마다 Mỗi
다루다 Xử lý. 문제를 다루다 Xử lý vấn đề.
다름없다 Không có gì khác, Gần như, Đúng là.
그 둘은 부부나 다름없다 Hai người đó đúng là vợ chồng.
다방 Phòng trà
다소 Ít nhiều. 수입의 다소에 따라 Theo thu nhập ít nhiều.
다시 Lại, Môt lần nữa. 다시하다 Làm lại.
다이아몬드 Kim cương
따지다 Tính tới, nói tối.
그런 것을 따지지 않다 Không nói tớ chuyện đó.
다짐 Lời thề. 다짐하다 Thề.
다치다 Bị thương
다하다 Kết thúc, hết. 일을 다하다 Kết thúc công việc.
전력을 다하다 Dùng toàn lực. 노력을 다하다 Nỗ lực hết sức.
단정 Đàng hoàng. 용모가 단정하다 Dung mạo đàng hoàng.
닫다 Đóng. 창문을 닫다 Đóng cử sổ. 가게를 닫다 Đóng tiệm.
달걀 Trứng gà.
달력 Tờ lịch.
달팽이 Ốc sên
닮다 Giống nhau
당뇨병 Bệnh đái dường
당일 Đương nhật
당장 Ngay tại chỗ
당치않다 Không hợp lý
대강 Nói chung. 대강 파악하다 Nắm bắt chung.
대등 Bình đẳng
대령 Đại tá.
대머리 Hói dầu. 대머리가 되다 Bị hói dầu.
대통령 Tổng thống
더욱 Càng, hơn nữa. 더욱 노력하다 Nỗ lực hơn nữa.
데모 Đinh công
도저히 Hoàn toàn.
도저히 있을 수 없다 Hoàn toàn không thể có được.
도저히 알 수 없다 Hoàn toàn không thể biết đuợc.
독신 Độc thân. 독신이다 Là độc thân.
독신으로 살다 Sống độc thân.
독신자 Người độc thân. 독신녀 Người phụ nữ dộc thân.
등본 Bản sao. 호적등본 Bản sao hộ khẩu.
디스크 Đĩa. 음악디스크 Dĩa nhạc.
따뜻하다 Ấm áp, Đầm ấm. 따뜻한 마음 Tấm lòng ấm áp.
따라서 Theo như, Giống như, như
따라오다 Theo. 나를 따라 오세요 Hãy đi theo tôi.
땀 Mồ hôi. 땀을 흘리다 Chảy mồ hôi.
떠들다 Làm ồn, Làm ầm ỹ, náo loạn.
똥 Cứt, Phân
똥값 Giá bèo, Giá rẻ.
라면 Mỳ, Mỳ gói
마음 Tấm lòng, Bụng dạ, Tâm hồn, Tính cách.
면허 Sự cho phép, Đồng ý. 면허증 Giấy phép.
몸매 Thân thể. 날씬한 몸매 một thân hình thon thả.
몸매가 예쁘다 Thân hình đẹp.
백화점 Cửa hàng bách hóa, Siêu thị
부족 Thiếu
불과 Không quá
불구하고 Không kể, Không để ý đến
하마터면 하마터면 물에 빠질 뻔했다 Tôi suýt chết chìm.
(거의) Gần, Sắp, Suýt, Suýt nữa, Hầu như,
(간신히) Vừa mới, Vừa đủ, Đúng, Chính xác.
하물며 (긍정) Vẫn còn, Hãy còn
(부정) Còn thiếu, Còn kém, Chưa đủ
비듬 Gàu, (Trên đầ) 머리에 비듬이 많다 Trên đầu có nhiều gàu.
비로소 Ngay đó, Chính lúc đó.
비록 Cho dù
비만 Béo phì. 비만해지다 Trở nên béo phì.
비슷비슷하다 Giống vậy, Như vậy
비싸다 Đắt. 값이 너무 비싸다 Giá quá đắt.
싸다 Rẻ (소매 Lẻ, 도매 Sỉ)
비웃다 Cười mỉa.
남을 비웃다 Cười mỉa người khác. 비웃음 Điệu cười mỉa.
비탄 Buồn não, Sầu
비통 Đau khổ
빈부 Giàu nghèo. 빈부의 격차 Sự cách biệt giàu nghèo.
빌딩 Tòa nhà
빌리다 Cho mượn
빗 Cái lược
빛나다 Chiếu sáng. 해가 빛나다 Mặt trời chiếu sáng.
호흡 Thở
빨래 Giặt giũ
사모님 Quí bà
생(生) Sống, Tươi, Có tính còn sống.
생고기 Thịt tươi. 생우유 Sữa tươi.
생계 Kế sinh nhai. 생계가 막연하다 Kế sinh nhai mờ mịt.
생기다 Xuất hiện, Nảy sinh, Có phát sinh.
문제가 생기다 Xuất hiện vấn đề.
생년월일 Ngày tháng năm sinh
생사문제 Vấn đề sinh tử
생식(生食) Ăn sống
생일(생신) Sinh nhật, Ngày sinh
서비스 Dịch vụ, Phục vụ
서신 Thư từ
서운하다 Buồn, Nhớ
서투르다 Lạ lẫm, Không quen, Vụng về.
석가모니 Phật Thích ca.
석가탄신일 Ngày Phật Thích ca ra đời.
선 Thiện. 선을 악으로 갚다 Trả thiện bằng ác.
설마 Lẽ nào
설마 그가 나를 잊었으랴 Lẽ nào anh ta đã quên tôi.
그런 일이 있겠어요? Lẽ nào có chuyện như vậy?
성형 Chỉnh hình, Thẩm mỹ. 성형수술 Phẫu thuật chỉnh hình.
세트 Bộ, Hộp
소장 Bản cáo trạng
소포 Bưu phẩm
수백 Hàng trăm. 수백년 Hàng trăm năm. 수백번 Hàng trăm lần.
수십 Hàng chục. 수십년 Hàng chục năm. 수십명 Hàng chục người.
수천 Hàng ngàn. 수천명 Hàng ngàn người.
수요 Yêu cầu. 수요가 많다 Nhiều yêu cầu.
수요를 충족시키다 Thỏa mãn nhu cầu.
수정 Thụ tinh. 인공수정 Thụ tinh nhân tạo.
숙식 Ăn ở. 숙식비 Tiền ăn ở.
숙제 Bài tập về nhà. 숙제를 내다 ra bài tập về nhà.
순번 Số thứ tự. 순번을 기다리다 Đợi số thứ tự.
순서 Thứ tự 순서를 바꾸다 Thay đổi trật tự.
숨 Hơi thở. 숨을 쉬다 Thở. 숨을 내쉬다 Thở ra.
숨을 거두다 Tắt thở. 숨이 막히다 Ngạt thở.
한숨을 쉬다 Thở dài.
슈퍼 Siêu. 슈퍼맨 Siêu nhân. 슈퍼마켓 Siêu thị.
스님 Thầy tu, Nhà sư.
스위치 Công tắc. 전등의 스위치 Công tắc bóng đèn.
스타 Ngâi sao. 축구스타 Ngôi sao bóng đá.
스포츠 Thể thao. 스포츠용품 Đồ dùng trong thể thao.
스포츠 평론가 Nhà bình luận thể thao.
슬프다 Buồn, Không vui.
무엇 때문에 슬퍼요? Anh buồn về cái gì vậy?
승리 Thắng lợi
승무원 Tiếp viên
시 Thành phố. 시인민위원회 Uỷ ban nhân dân thành phố.
시기 Thời kỳ, Kỳ, Lúc.
시끄럽다 Ầ ỹ, Mất trật tự
시다 Chua. 맛이 시다 Vị chua.
시대 Thời đại.
시댁 Nhà chồng
시멘트 Xi măng
시작하다 Bắt đầu. 시작되다 Được bắt đầu.
시작이 반이다 Bắt đầu là cả một nửa.
시집 Lấy chồng. 시집가다 Đi lấy chồng. 시집보내다 Gả con gái.
식권 Vé ăn.
식욕 Sức ăn. Nhu cầu ăn uống.
식욕이 있다 Có nhu cầu về ăn uống.
식욕을 잃다 Không muốn ăn.
식욕감퇴 Sức ăn giảm sút. 식욕증진 Sức ăn tăng.
식전 Trước khi ăn.
식후 Sau khi ăn.
식중독 Trúng độc thức ăn.
구두를 신다 Đi giày.
양말을 신다 Đi tất.
신랑 Chú rể, Tân lang. 신랑신부 Chú rể cô dâu.
신사 Quí ông. 신사숙녀 여러분 Kính thưa các quí ông quí bà.
실제 Thực tế
이론과 실제 Lý luận và thực tế
아까 Vừa mới, Vừa lúc nãy. 아까부터 Từ lúc nãy.
아끼다 Tiết kiệm, Tiếc. 돈을 아끼다 Tiết kiệm tiền.
아니다 Không phải.
그는 그런 사람이 아니다 Anh ta không phải là người như vậy.
아니라도 Dù không phải đi chăng nữa.
그는 친구가 아니라도 잘 대접해야 한다 Dù anh ta không phải là bạn thì cũng phải đối xử tốt.
아니면 Nếu không phải.
아르바이트 Làm thêm, Công việc làm thêm (học sinh)
아마 Có lẽ, Có thể, Biết đâu, Không chừng.
아마 그럴지도 모른다 Không biết chừng như vậy cũng nên.
아무 Bất cứ, Bất cứ ai.
아무라도 할 수 있다 Bất cứ ai cũng lám được.
아무데 Bất cứ nơi đâu.
아무데나 가도 좋다 Đi đâu cũng được.
아무데나 있다 Chỗ nào cũng có.
아무 때 Bất cứ lúc nào
아무래도 Dẫu sao. 아무래도 내가 가야겠다 Dẫu sao tôi cũng phải đi.
아무리 Cho dù, Dù là, Dù.
아무쪼록 Hết sức, Như có thể.
아무쪼록 빨리 오세요 Hãy đến đây nhanh như có thể.
아서라 Thôi, Đừng nữa.
아서라 싸우지 마라 Thôi đừng cãi nhau nữa.
아쉽다 Tiếc, Tiếc nuối.
아슬아슬하다 Hồi hộp, Căng thẳng.
아직 Chưa, Vẫn, Vẫn chưa.
아직까지 Đến tận bây giờ, Đến tận nay.
아파트 Chung cư, Nhà tầng tập thể.
안주 Đồ nhắm
알맞다 Phù hợp
애먹다 Lo lắng
약을 조제하다 Điều chế thuốc
약을 바르다 Bôi thuốc 약처방 Đơn thuốc.
약혼 Đính hôn 약혼한 여자 Người phụ nữ đính hôn.
양념 Gia vị. 양념을 치다 Nêm gia vị.
양력 Dương lịch. 양력 3월 Tháng dương lịch.
양복 Âu phục. 양복을 맞추다 Đặt may âu phục.
얕보다 Xem thường, Coi thường.
얕볼 수 없는 Không thể xem thường được.
상대를 얕보다 Xem thường đồi phương.
어기다 Trái, Làm vỡ, Không giữ.
규칙을 어기다 Trái với nguyên tắc.
약속을 어기다 Trái với lời hứa.
맹세를 어기다 Trái với lời thề.
어디 Nào. 어디보자 Đâu xem nào.
어떠하다 Như thế nào.
요즈음 어떠하십니까? Gần đây anh thế nào?
어떻게 지내십니까? Anh sống thế nào?
술 한 잔 어떻습니까? Làm một chén rượu có sao không?
내일 가면 어떻습니까? Ngày mai đi có được không?
어떠한 일이 있어도 Dù bất cứ lý do nào.
어떻게 하면 좋겠어요? Làm thế nào thì tốt?
그의 병이 어떻게 되었어요? Bệnh tình anh ta thế nào rồi?
이거 어때 Cái này thì thế nào?
어려움 Khó khăn, Sự khó khăn.
어려움을 겪다 Gập khó khăn.
어려움을 극복하다 Khắc phục khó khăn.
어머니 날 Ngày các bà mẹ.
어버이 날 Ngày của cha.
어서 Nhanh, Nào, Hãy.
어서 들어오세요 Nhanh vào đây.
어서 드세요 Hãy ăn nữa đi.
어울리다 Xứng đáng, Thích hợp.
어울리지 않는 옷 Áo không hợp.
잘 어울리는 부부 Một cặp vợ chồng xứng đôi.
어쨌든 Dẫu sao.
어쨌든 가야한다 Dẫu sao cũng phải đi.
어쨌든 고마워요 Dẫu sao thì cũng cảm ơn anh.
어쩐지 Không biết tại sao.
어쩐지 슬프다 Không biết tại sao cảm thấy buồn.
어쩔 수 없다 Không còn cách nào khác.
어차피 Dù thế nào, Dẫu sao, Nói gì thì nói.
어차피 돈을 갚아야 한다 Dẫu sao thì tiền cũng phải trả.
어차피 늦었으니 내일 가자 Dẫu sao cũng muộn rồi thôi để ngày mai.
언제나 Luôn luôn, Khi nào cũng.
언제든지 Bất cứ lúc nào.
언제든지 놀러 오세요 Hãy đến chơi bất cứ lúc nào.
언젠가 Khi nào đó, Lúc nào đó.
없는 것이 없다 Không có cái gì không có.
엉터리 Chẳng ra gì. 돌팔이 Bác sĩ chẳng ra gì.
~ 에게 Cho, Tới, Với.
~ 에서 Ở, Tại, Ở tại.
엔진 Động cơ
여기가 어딥니까? Đây là đâu?
외우다 Học thuộc lòng
원주민 Thổ dân
위하여 Vì, Để vì, Cho.
유능 Có tài
유독 Có độc
유방 Vú, Ngực(Phụ nữ)
윤년 Năm nhuận
윤달 Tháng nhuận
~ 으니까 Vì, cho nên.
~ 으로 Bằng, Với, Theo.
~ 으로서 Với tư cách, Là.
~ 으면서 Đang thì, Trong lúc, Vừa.
아침을 먹으면서 신문을 보다 Vừa ăn sáng vừa xem báo.
울면서 말하다 Vừa khóc vừa nói.
음료 Đồ uống. 음료수 Nước uống.
음식 Thức ăn. 음식을 대접하다 Tiếp đãi cơm, Mời cơm.
의거 Dựa vào, Căn cứ.
헌법에 의거하면 Nếu dựa theo Hiến pháp.
자료에 의거하다 Dựa theo tài liệu.
의존 Dựa vào.
~에 의존하지 않다 Không dựa vào.
상호의존 Dựa vào nhau.
이때 Lúc này, Khi này
이래 Từ khi đó tới đấy, Đế nay
이랬다저랬다 Lúc thế này lúc thế kia.
그의 말이 이랬다저랬다 한다.
Lời nói của anh ta lúc thế này lúc thế kia.
이렇게 Như thế
이렇다 Như bậy, Như thế.
이렇다 저렇다 Thế này thế kia.
이렇다 저렇다 말하다 Nói thế này thế kia.
이만큼 Bằng chừng này
이맘때 Khi này, Lúc này
이미 Đã, Rồi.
그것은 이미 끝났다 Cái đó kết thúc rồi.
수업이 이미 시작됐다 Buổi học đã bắt đầu rồi.
이번 Lần này
이사 Chuyển, Dời
이외 Ngoài ra. 일요일 외에는 Ngoài chủ nhật ra.
그는 월급 외에는 다른 수입이 없다.
Ngoài lương anh ta không có thu nhập gì khác.
이전에는 Trước đây
이제 Bây giờ, Lúc này
이후 Về sau, Sau. 그 후에 Sau đó.
그 후에 다시 만나지 않아요 Sau đó thì không gập nữa.
익숙하다 Thành thạo. 익숙한 일 Việc thành thạo.
인공 Nhân tạo. 인공호흡 Hô hấp nhân tạo.
일부러 Cố tình. 일부러 울다 Cố tình khoc.
너 일부러 그랬지? Anh cố tình làm ra vậy phải không?
일생 Cả cuộc đời. 일생에 한번 Một lần cả đời.
일생을 보내다 Sống cả cuộc đời.
일생을 바치다 Hy sinh cả cuộc đời.
일평생 Một cuộc đời.
일시 Tạm thời.
일시적인 현상 Hiện tượng có tính nhật thời.
일찍 Sớm. 아침 일찍 Sáng sớm. 일찍 자다 Ngủ sớm.
일찍 죽다 Chết sớm. 일찍 왔다 Đến sớm.
일치 Giống nhau, Thống nhất.
자랑 Tự hòa. 자기자랑 Tự tự hào(Về bản thân mình)
~자마자 Ngay tức khắc, Tức thì.
저런 Như vậy
저리가라 Đi lại dằng kia đi
~ 한 적 Từng, Đã từng.
그분을 만난 적이 없다 Chưa từng gặp anh ta.
~적 Có tính. 경제적 Có tính kinh tế. 일반적 Nói chung.
전생 Kiếp trước. 전생의 인연 Nhân duyên kiếp trước.
전에 Kẻo. 식기 전에 먹어라 Ăn kẻo nguội.
절대 Tuyệt đối. 절대로 Một cách tuyệt đối.
점점 Dân dân, Từ từ.
정각 Giờ chính xác
제대로 Theo đúng như vậy, Như vậy, Theo thứ tự.
제멋대로 Tùy theo ý mình, Tùy tiện.
제사 Cúng, Tế. 제사 지내다 Làm lễ cúng.
조마조마하다 Phập phồng
조미료 Gia vị
조심 Cẩn thận
좀 더 Một chút nữa. 좀 더 주세요 Hãy cho tôi thêm một chút nữa.
종점 Điểm cuối
주로 Chính, Chính là, Chủ yếu
주민 Cư dân.
주민등록 Đăng ký cư trú. 주민등록증 Giấy đăng ký cư trú
주방 Bếp.
주변 Xung quanh. 주변에 있는 사람 Nhũng người xung quanh.
주부 Người nội trợ.
주식 Cổ phần. 주식회사 Côngty cổ phần.
주장 Khăng khăng, Cho rằng.
지난번 Lần trước
~지다 Trở nên.
좋아지다 Trở nên tốt hơn.
나빠지다 Trở nên xấu đi.
날씨가 더워지다 Thời tiết trở nên nóng.
참으로 Đúng là, Thực là.
채무 Nợ. 채무가 있다 Có nợ. 채무를 청산하다 Thanh toán nợ.
채무면제 Miễn nợ, Xóa nợ.
채소 Rau, Rau cỏ.
채식 Ăn rau.
첫사랑 Mối tình đầu
청 Trung tâm
청소 Dọn vệ sinh, Làm vệ sinh.
카드 Tấm thẻ, Thẻ.
전화카드 Thẻ điện thoại. 현금인출카드 Thẻ rút tiền mặt.
카란다 Tờ lịch
~ 커녕 Nói gì tới.
커피 Cà phê
하지만 Tuy nhiên
그렇기는 하지만 Tuy là vậy nhưng.
~ 하지 않도록 Để không, Để không xẩy ra, Đừng để cho.
학과 Môn học
한약 Thuốc bắc
한없다 Không có giới hạn
한의사 Thầy thuốc bắc
함께 Cùng với, Cùng.
함부로 Tùy tiện, Bừa bãi.
돈을 함부로 쓰지 마라 Đừng tiêu tiền bừa bãi.
향수 Nhớ nhà. 향수병 Bệnh nhớ nhà.
혁신 Đổi mới, Cải cách. 혁신정책 Chính sách đổi mới.
혹시 Biết đâu, Không chừng, Có thể.
혼자 Một mình. 혼자 살다 Sống một mình
흥정 Mặc cả